xenophobic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xenophobic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xenophobic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xenophobic.

Từ điển Anh Việt

  • xenophobic

    * tính từ

    ghét người nước ngoài, bài ngoại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xenophobic

    suffering from xenophobia; having abnormal fear or hatred of the strange or foreign