xenophobia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xenophobia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xenophobia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xenophobia.

Từ điển Anh Việt

  • xenophobia

    /,zenə'foubjə/

    * danh từ

    tinh bài ngoại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • xenophobia

    * kinh tế

    sự bài ngoại

    tính bài ngoại

    * kỹ thuật

    y học:

    ám ảnh sợ người lạ

    chứng bài ngoại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xenophobia

    a fear of foreigners or strangers