xeroma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xeroma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xeroma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xeroma.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xeroma
Similar:
xerophthalmia: abnormal dryness of the conjunctiva and cornea of the eyes; may be due to a systemic deficiency of vitamin A
Synonyms: xerophthalmus, conjunctivitis arida
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).