xerophthalmia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xerophthalmia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xerophthalmia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xerophthalmia.
Từ điển Anh Việt
xerophthalmia
/,ziərɔf'θælmjə/
* danh từ
(y học) bệnh khô mắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xerophthalmia
abnormal dryness of the conjunctiva and cornea of the eyes; may be due to a systemic deficiency of vitamin A
Synonyms: xerophthalmus, xeroma, conjunctivitis arida