xenophanes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xenophanes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xenophanes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xenophanes.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xenophanes

    Greek philosopher (560-478 BC)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).