xeraphium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xeraphium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xeraphium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xeraphium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • xeraphium

    * kỹ thuật

    y học:

    bột hút ẩm