xenophon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xenophon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xenophon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xenophon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xenophon

    Greek general and historian; student of Socrates (430-355 BC)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).