xeric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xeric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xeric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xeric.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xeric

    being deficient in moisture

    deserts provide xeric environments

    Antonyms: hydric

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).