xenon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xenon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xenon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xenon.
Từ điển Anh Việt
xenon
/'zenɔn/
* danh từ
(hoá học) xenon
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
xenon
* kỹ thuật
Xe
hóa học & vật liệu:
xennon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xenon
a colorless odorless inert gaseous element occurring in the earth's atmosphere in trace amounts
Synonyms: Xe, atomic number 54