welfare work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

welfare work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm welfare work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của welfare work.

Từ điển Anh Việt

  • welfare work

    * danh từ

    công cuộc phúc lợi (các nỗ lực có tổ chức để đảm bảo phúc lợi của một nhóm người; người làm công trong một nhà máy, người nghèo, tàn tật )

    công tác xã hội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • welfare work

    an organized activity to improve the condition of disadvantaged people in society

    Synonyms: social service