welfare index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

welfare index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm welfare index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của welfare index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • welfare index

    * kinh tế

    chỉ số phúc lợi