welfare payments nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
welfare payments nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm welfare payments giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của welfare payments.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
welfare payments
* kinh tế
khoản trợ cấp xã hội
tiền trợ cấp phúc lợi
Từ liên quan
- welfare
- welfares
- welfare case
- welfare fund
- welfare work
- welfare index
- welfare state
- welfare policy
- welfare theory
- welfare worker
- welfare annuity
- welfare economy
- welfare payment
- welfare-statist
- welfare benefits
- welfare expenses
- welfare frontier
- welfare function
- welfare payments
- welfare premises
- welfare economics
- welfare recipient
- welfare capitalism
- welfare department
- welfare expenditures
- welfare effect of tax
- welfare and administration