welfare case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

welfare case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm welfare case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của welfare case.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • welfare case

    a case for a welfare worker

    Synonyms: charity case

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).