welfare economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

welfare economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm welfare economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của welfare economy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • welfare economy

    * kinh tế

    kinh tế phúc lợi