welfare capitalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

welfare capitalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm welfare capitalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của welfare capitalism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • welfare capitalism

    * kinh tế

    trợ cấp phúc lợi