welfare fund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

welfare fund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm welfare fund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của welfare fund.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • welfare fund

    * kinh tế

    quỹ phúc lợi