warm the bench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

warm the bench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warm the bench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warm the bench.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • warm the bench

    Similar:

    ride the bench: be out of the game

    Miller was riding the bench in Saturday's game

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).