warm-hearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
warm-hearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warm-hearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warm-hearted.
Từ điển Anh Việt
- warm-hearted - /'wɔ:m'hɑ:tid/ - * tính từ - nhiệt tâm, nhiệt tình; tốt bụng 




