stink trap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stink trap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stink trap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stink trap.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stink trap
* kỹ thuật
xiphông tiêu nước
xây dựng:
ống chữ U thoát nước
Từ liên quan
- stink
- stinky
- stinker
- stink up
- stinkard
- stinking
- stinkpot
- stink fly
- stink out
- stinkbird
- stinkhorn
- stinkweed
- stink bell
- stink bomb
- stink trap
- stink-ball
- stink-bomb
- stink-damp
- stink-horn
- stink-trap
- stinkiness
- stinkstone
- stink-stone
- stinking yew
- stinky squid
- stinking iris
- stinking rust
- stinking smut
- stinking weed
- stinking cedar
- stinking elder
- stinking cheese
- stinking clover
- stinking schist
- stinking wattle
- stink-bomb smell
- stinking gladwyn
- stinking mayweed
- stinking chamomile
- stinking goosefoot
- stinking hellebore
- stinking horehound
- stinking nightshade
- stinking bean trefoil