stink out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stink out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stink out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stink out.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stink
- stinky
- stinker
- stink up
- stinkard
- stinking
- stinkpot
- stink fly
- stink out
- stinkbird
- stinkhorn
- stinkweed
- stink bell
- stink bomb
- stink trap
- stink-ball
- stink-bomb
- stink-damp
- stink-horn
- stink-trap
- stinkiness
- stinkstone
- stink-stone
- stinking yew
- stinky squid
- stinking iris
- stinking rust
- stinking smut
- stinking weed
- stinking cedar
- stinking elder
- stinking cheese
- stinking clover
- stinking schist
- stinking wattle
- stink-bomb smell
- stinking gladwyn
- stinking mayweed
- stinking chamomile
- stinking goosefoot
- stinking hellebore
- stinking horehound
- stinking nightshade
- stinking bean trefoil