spirit world nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spirit world nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spirit world giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spirit world.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spirit world

    any imaginary place where spiritual beings (demons or fairies or angels or the like) abide

    science has emptied the spirit world of its former inhabitants

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).