spiritise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spiritise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiritise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiritise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spiritise

    Similar:

    spiritize: imbue with a spirit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).