spirit level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spirit level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spirit level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spirit level.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spirit level
* kỹ thuật
ống bọt nước
hóa học & vật liệu:
nivô bọt nước
cơ khí & công trình:
nivô rượu
xây dựng:
ống nivô kiểu bọt nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spirit level
Similar:
level: indicator that establishes the horizontal when a bubble is centered in a tube of liquid
Từ liên quan
- spirit
- spirits
- spirited
- spirit up
- spiritise
- spiritism
- spiritize
- spiritoso
- spiritous
- spiritual
- spirituel
- spirit gum
- spirit off
- spiritedly
- spiritless
- spirituous
- spirit away
- spirit blue
- spirit lamp
- spirit room
- spirit-lamp
- spiritistic
- spiritually
- spiritualty
- spirituelle
- spirit level
- spirit stove
- spirit world
- spirit-level
- spiritedness
- spirits duty
- spiritualise
- spiritualism
- spiritualist
- spirituality
- spiritualize
- spirit rapper
- spirit-rapper
- spiritualness
- spirit lacquer
- spirit mordant
- spirit rapping
- spirit varnish
- spirit-rapping
- spiritlessness
- spiritualistic
- spirituousness
- spirit leveling
- spirit of salts
- spirits of wine