spirit level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spirit level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spirit level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spirit level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spirit level

    * kỹ thuật

    ống bọt nước

    hóa học & vật liệu:

    nivô bọt nước

    cơ khí & công trình:

    nivô rượu

    xây dựng:

    ống nivô kiểu bọt nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spirit level

    Similar:

    level: indicator that establishes the horizontal when a bubble is centered in a tube of liquid