spirit lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spirit lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spirit lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spirit lamp.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spirit lamp
* kỹ thuật
đèn cồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spirit lamp
a lamp that burns a volatile liquid fuel such as alcohol
Từ liên quan
- spirit
- spirits
- spirited
- spirit up
- spiritise
- spiritism
- spiritize
- spiritoso
- spiritous
- spiritual
- spirituel
- spirit gum
- spirit off
- spiritedly
- spiritless
- spirituous
- spirit away
- spirit blue
- spirit lamp
- spirit room
- spirit-lamp
- spiritistic
- spiritually
- spiritualty
- spirituelle
- spirit level
- spirit stove
- spirit world
- spirit-level
- spiritedness
- spirits duty
- spiritualise
- spiritualism
- spiritualist
- spirituality
- spiritualize
- spirit rapper
- spirit-rapper
- spiritualness
- spirit lacquer
- spirit mordant
- spirit rapping
- spirit varnish
- spirit-rapping
- spiritlessness
- spiritualistic
- spirituousness
- spirit leveling
- spirit of salts
- spirits of wine