spirit lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spirit lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spirit lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spirit lamp.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spirit lamp

    * kỹ thuật

    đèn cồn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spirit lamp

    a lamp that burns a volatile liquid fuel such as alcohol