spiritistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spiritistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiritistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiritistic.

Từ điển Anh Việt

  • spiritistic

    * tính từ

    thuộc thuyết thông linh