spirit lacquer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spirit lacquer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spirit lacquer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spirit lacquer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spirit lacquer
* kỹ thuật
xây dựng:
sơn cồn
Từ liên quan
- spirit
- spirits
- spirited
- spirit up
- spiritise
- spiritism
- spiritize
- spiritoso
- spiritous
- spiritual
- spirituel
- spirit gum
- spirit off
- spiritedly
- spiritless
- spirituous
- spirit away
- spirit blue
- spirit lamp
- spirit room
- spirit-lamp
- spiritistic
- spiritually
- spiritualty
- spirituelle
- spirit level
- spirit stove
- spirit world
- spirit-level
- spiritedness
- spirits duty
- spiritualise
- spiritualism
- spiritualist
- spirituality
- spiritualize
- spirit rapper
- spirit-rapper
- spiritualness
- spirit lacquer
- spirit mordant
- spirit rapping
- spirit varnish
- spirit-rapping
- spiritlessness
- spiritualistic
- spirituousness
- spirit leveling
- spirit of salts
- spirits of wine