spirit away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spirit away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spirit away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spirit away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spirit away
carry off mysteriously; as if by magic
Synonyms: spirit off
carry away rapidly and secretly, as if mysteriously
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spirit
- spirits
- spirited
- spirit up
- spiritise
- spiritism
- spiritize
- spiritoso
- spiritous
- spiritual
- spirituel
- spirit gum
- spirit off
- spiritedly
- spiritless
- spirituous
- spirit away
- spirit blue
- spirit lamp
- spirit room
- spirit-lamp
- spiritistic
- spiritually
- spiritualty
- spirituelle
- spirit level
- spirit stove
- spirit world
- spirit-level
- spiritedness
- spirits duty
- spiritualise
- spiritualism
- spiritualist
- spirituality
- spiritualize
- spirit rapper
- spirit-rapper
- spiritualness
- spirit lacquer
- spirit mordant
- spirit rapping
- spirit varnish
- spirit-rapping
- spiritlessness
- spiritualistic
- spirituousness
- spirit leveling
- spirit of salts
- spirits of wine