spirit away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spirit away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spirit away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spirit away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spirit away

    carry off mysteriously; as if by magic

    Synonyms: spirit off

    carry away rapidly and secretly, as if mysteriously

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).