spirits duty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spirits duty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spirits duty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spirits duty.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spirits duty

    * kinh tế

    thuế rượu