spirituous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spirituous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spirituous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spirituous.
Từ điển Anh Việt
spirituous
/'spiritjuəs/
* tính từ
có chất rượu (đồ uống)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spirituous
containing or of the nature of alcohol
spiritous beverages
spirituous liquors
Synonyms: spiritous