sore throat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sore throat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sore throat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sore throat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sore throat
inflammation of the fauces and pharynx
Synonyms: pharyngitis, raw throat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).