sorely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sorely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorely.
Từ điển Anh Việt
sorely
/'sɔ:li/
* phó từ
đau đớn
ác liệt
vô cùng, hết sức, khẩn thiết
help was sorely needed: sự giúp đỡ là hết sức cần thiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sorely
to a great degree
I missed him sorely
we were sorely taxed to keep up with them
Similar:
painfully: in or as if in pain
she moved painfully forward
sorely wounded
Antonyms: painlessly