soredial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soredial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soredial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soredial.

Từ điển Anh Việt

  • soredial

    (thực vật) chồi ổ; vảy phát tán bào tử