sorethroat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sorethroat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorethroat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorethroat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sorethroat

    * kỹ thuật

    y học:

    ở phía sau miệng