sorensen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sorensen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorensen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorensen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sorensen
Danish chemist who devised the pH scale (1868-1939)
Synonyms: Soren Peter Lauritz Sorensen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).