pharyngitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pharyngitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pharyngitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pharyngitis.

Từ điển Anh Việt

  • pharyngitis

    /,færin'dʤaitis/

    * danh từ

    (y học) viêm hầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pharyngitis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm họng

Từ điển Anh Anh - Wordnet