soren aabye kierkegaard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soren aabye kierkegaard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soren aabye kierkegaard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soren aabye kierkegaard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soren aabye kierkegaard

    Similar:

    kierkegaard: Danish philosopher who is generally considered. along with Nietzsche, to be a founder of existentialism (1813-1855)

    Synonyms: Soren Kierkegaard

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).