snap up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snap up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snap up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snap up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • snap up

    * kinh tế

    chộp được

    giành mua

    mua vét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snap up

    get hold of or seize quickly and easily

    I snapped up all the good buys during the garage sale

    Synonyms: snaffle, grab