snap-shot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snap-shot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snap-shot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snap-shot.

Từ điển Anh Việt

  • snap-shot

    * danh từ

    phát súng bắn không cần ngắm

    ảnh chụp nhanh

    * ngoại động từ

    chụp ảnh nhanh