snapdragon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snapdragon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snapdragon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snapdragon.

Từ điển Anh Việt

  • snapdragon

    /'snæp,drægən/

    * danh từ

    (thực vật học) cây hoa mõm chó

    trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng bỏng ra mà ăn, vào dịp lễ Nô-en)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snapdragon

    a garden plant of the genus Antirrhinum having showy white or yellow or crimson flowers resembling the face of a dragon