snap back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snap back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snap back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snap back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snap back

    recover quickly

    After the surgery, the patient snapped back in a few days

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).