snap back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snap back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snap back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snap back.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snap back
recover quickly
After the surgery, the patient snapped back in a few days
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- snap
- snappy
- snap at
- snap up
- snap-on
- snapper
- snap off
- snap pea
- snapback
- snapline
- snappily
- snappish
- snapshot
- snapweed
- snap back
- snap bean
- snap brim
- snap line
- snap ring
- snap roll
- snap shot
- snap-bolt
- snap-hook
- snap-link
- snap-lock
- snap-ring
- snap-roll
- snap-shot
- snap-vote
- snapdragon
- snapper-up
- snappiness
- snappishly
- snap willow
- snap-on cap
- snap-on lid
- snappishness
- snap fastener
- snap-brim hat
- snap-division
- snap-fastener
- snap-on cover
- snapped rivet
- snap to shapes
- snap-in socket
- snap-in switch
- snap-off diode
- snapper-turtle
- snap up (to...)
- snap-on ammeter