snappishly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snappishly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snappishly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snappishly.

Từ điển Anh Việt

  • snappishly

    * phó từ

    xem snappish

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snappishly

    in an ill-natured and snappish manner

    `Don't talk to me now,' she said snappishly