snap up (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snap up (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snap up (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snap up (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
snap up (to...)
* kinh tế
giành mua
Từ liên quan
- snap
- snappy
- snap at
- snap up
- snap-on
- snapper
- snap off
- snap pea
- snapback
- snapline
- snappily
- snappish
- snapshot
- snapweed
- snap back
- snap bean
- snap brim
- snap line
- snap ring
- snap roll
- snap shot
- snap-bolt
- snap-hook
- snap-link
- snap-lock
- snap-ring
- snap-roll
- snap-shot
- snap-vote
- snapdragon
- snapper-up
- snappiness
- snappishly
- snap willow
- snap-on cap
- snap-on lid
- snappishness
- snap fastener
- snap-brim hat
- snap-division
- snap-fastener
- snap-on cover
- snapped rivet
- snap to shapes
- snap-in socket
- snap-in switch
- snap-off diode
- snapper-turtle
- snap up (to...)
- snap-on ammeter