snap fastener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snap fastener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snap fastener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snap fastener.
Từ điển Anh Việt
snap fastener
khuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snap fastener
Similar:
snap: a fastener used on clothing; fastens with a snapping sound
children can manage snaps better than buttons
Synonyms: press stud
Từ liên quan
- snap
- snappy
- snap at
- snap up
- snap-on
- snapper
- snap off
- snap pea
- snapback
- snapline
- snappily
- snappish
- snapshot
- snapweed
- snap back
- snap bean
- snap brim
- snap line
- snap ring
- snap roll
- snap shot
- snap-bolt
- snap-hook
- snap-link
- snap-lock
- snap-ring
- snap-roll
- snap-shot
- snap-vote
- snapdragon
- snapper-up
- snappiness
- snappishly
- snap willow
- snap-on cap
- snap-on lid
- snappishness
- snap fastener
- snap-brim hat
- snap-division
- snap-fastener
- snap-on cover
- snapped rivet
- snap to shapes
- snap-in socket
- snap-in switch
- snap-off diode
- snapper-turtle
- snap up (to...)
- snap-on ammeter