snap shot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snap shot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snap shot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snap shot.
Từ điển Anh Việt
snap shot
/'snæp'ʃɔt/
* danh từ
phát súng bắn không cần ngắm, phát súng bắn vảy
Từ liên quan
- snap
- snappy
- snap at
- snap up
- snap-on
- snapper
- snap off
- snap pea
- snapback
- snapline
- snappily
- snappish
- snapshot
- snapweed
- snap back
- snap bean
- snap brim
- snap line
- snap ring
- snap roll
- snap shot
- snap-bolt
- snap-hook
- snap-link
- snap-lock
- snap-ring
- snap-roll
- snap-shot
- snap-vote
- snapdragon
- snapper-up
- snappiness
- snappishly
- snap willow
- snap-on cap
- snap-on lid
- snappishness
- snap fastener
- snap-brim hat
- snap-division
- snap-fastener
- snap-on cover
- snapped rivet
- snap to shapes
- snap-in socket
- snap-in switch
- snap-off diode
- snapper-turtle
- snap up (to...)
- snap-on ammeter