snap shot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snap shot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snap shot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snap shot.

Từ điển Anh Việt

  • snap shot

    /'snæp'ʃɔt/

    * danh từ

    phát súng bắn không cần ngắm, phát súng bắn vảy