snappily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snappily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snappily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snappily.
Từ điển Anh Việt
snappily
* phó từ
dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát đẹp, rất mốt; hợp thời trang nhanh, mạnh mẽ, sống động gọn gàng, thanh nhã
đầy hương vị