snapline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snapline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snapline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snapline.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snapline
Similar:
chalk line: a chalked string used in the building trades to make a straight line on a vertical surface
Synonyms: snap line
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).