snapper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snapper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snapper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snapper.

Từ điển Anh Việt

  • snapper

    * danh từ

    cá chỉ vàng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • snapper

    * kinh tế

    cá hanh

    máy bóc bẹ ngô

    * kỹ thuật

    gàu thu nhặt mẫu vật (dưới biển)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snapper

    flesh of any of various important food fishes of warm seas

    Australian food fish having a pinkish body with blue spots

    Synonyms: Chrysophrys auratus

    any of several large sharp-toothed marine food and sport fishes of the family Lutjanidae of mainly tropical coastal waters

    Similar:

    center: (football) the person who plays center on the line of scrimmage and snaps the ball to the quarterback

    the center fumbled the handoff

    cracker: a party favor consisting of a paper roll (usually containing candy or a small favor) that pops when pulled at both ends

    Synonyms: cracker bonbon

    common snapping turtle: large-headed turtle with powerful hooked jaws found in or near water; prone to bite

    Synonyms: Chelydra serpentina