snaffle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snaffle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snaffle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snaffle.

Từ điển Anh Việt

  • snaffle

    /'snæfl/

    * danh từ

    cương ngựa không có dây cằm

    to ride someone on the snaffle

    gượng nhẹ người nào

    * ngoại động từ

    (từ lóng) nẫng, thủ, xoáy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snaffle

    a simple jointed bit for a horse; without a curb

    Synonyms: snaffle bit

    fit or restrain with a snaffle

    snaffle a horse

    Similar:

    snap up: get hold of or seize quickly and easily

    I snapped up all the good buys during the garage sale

    Synonyms: grab