sing along nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sing along nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sing along giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sing along.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sing along
sing with a choir or an orchestra
Every year the local orchestra and choir perform the `Messiah' and the audience is invited to sing along
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sing
- singe
- singan
- singer
- single
- singly
- singing
- singles
- singlet
- sing-kwa
- singable
- singsong
- singular
- singalong
- singapore
- singeress
- singleton
- singultus
- sing along
- singhalese
- single bag
- single bed
- single bus
- single cut
- single out
- single ply
- single tax
- single-cut
- single-end
- single-ply
- single-ray
- single-row
- single-ton
- single-way
- singleness
- singularly
- singaporean
- singing-man
- single arch
- single band
- single beam
- single bond
- single cast
- single chip
- single core
- single cost
- single disk
- single door
- single duct
- single fare