sing along nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sing along nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sing along giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sing along.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sing along

    sing with a choir or an orchestra

    Every year the local orchestra and choir perform the `Messiah' and the audience is invited to sing along

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).