singable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
singable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm singable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của singable.
Từ điển Anh Việt
singable
/'siɳəbl/
* tính từ
có thể hát được, dễ hát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
singable
suitable for singing
singable melody is the essence of music"- Winthrop Sargeant